Xem ngày tốt xấu ngày 14 tháng 10 năm 2889
Thông tin chung
- Thứ sáu ngày: 14/10/2889 (dương lịch) - 29/8/2889 (âm lịch) Ngày: Bính Tuất, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Thìn – Nhâm Thìn
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu: tây bắc
Trực TRỰC KIẾN
- Việc nên làm: Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
- Việc không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Nhị thập bát tú Nguy nguyệt yến
- (Bình Tú) Tứng tinh con chim én, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Chôn cất rất tốt, lót giường bình yên.
- Việc không nên làm: Dựng nhà, trổ cửa, gác đòn đông, tháo nước, đào mương rạch, đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu trăm việc đều tốt, tại Dậu tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: tạo tác sự việc được quý hiển.
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2889