Xem ngày tốt xấu ngày 20 tháng 10 năm 2889
Thông tin chung
- Thứ năm ngày: 20/10/2889 (dương lịch) - 5/9/2889 (âm lịch) Ngày: Nhâm Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Tuất – Giáp Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu: bắc
Trực TRỰC PHÁ
- Việc nên làm: Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.
- Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ
Nhị thập bát tú Mão nhật kê
- (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.
- Việc nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Việc không nên làm: Chôn Cất (ĐẠI KỴ), cưới gã, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
- Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt, Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của. Hạp với 8 ngày: Ất Mẹo, Đinh Mẹo, Tân Mẹo, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2889