Xem ngày tốt xấu ngày 23 tháng 10 năm 2889
Thông tin chung
- Chủ nhật ngày: 23/10/2889 (dương lịch) - 8/9/2889 (âm lịch) Ngày: Ất Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Sửu – Quý Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu:
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Sâm thủy viên
- (Bình Tú) Tướng tinh con vượn, chủ trị ngày thứ 4.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như: xây cất nhà, dựng cửa trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước đào mương.
- Việc không nên làm: Cưới gã, chôn cất, đóng giường lót giường, kết bạn.
- Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, nên phó nhậm, cầu công danh hiển hách.
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 25 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 26 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 27 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 28 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 29 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 30 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 31 tháng 10 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 1 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 2 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 3 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 4 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 5 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 6 tháng 11 Năm 2889
- Xem ngày tốt xấu 7 tháng 11 Năm 2889