Xem ngày tốt xấu ngày 9 tháng 10 năm 2894
Thông tin chung
- Thứ bảy ngày: 9/10/2894 (dương lịch) - 20/8/2894 (âm lịch) Ngày: Đinh Mùi, tháng Quý Dậu, năm Giáp Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [kim đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Tân Sửu – Kỷ Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: nam; đông
- Hướng xấu:
Trực TRỰC THÂU
- Việc nên làm: Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối
- Việc không nên làm: Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.
Nhị thập bát tú Tất nguyêt ô
- (Kiết Tú) Tướng tinh con quạ, chủ trị ngày thứ 2.
- Việc nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng tốt. Tốt nhất là chôn cất, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, đào kinh, tháo nước, khai mương, móc giếng, chặt cỏ phá đất. Những việc khác cũng tốt như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, nhập học.
- Việc không nên làm: Đi thuyền
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn đều tốt. Tại Thân hiệu là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo đầu núi Tây Nam, rất là tốt . Lại thêm Sao Tất Đăng Viên ở ngày Thân, cưới gã và chôn cất là 2 điều ĐẠI KIẾT.
- Xem ngày tốt xấu 10 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 11 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 12 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 13 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 14 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 15 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 16 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 17 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 18 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 19 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 20 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 21 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 22 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 23 tháng 10 Năm 2894
- Xem ngày tốt xấu 24 tháng 10 Năm 2894